măng tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: măng tây+ noun
- asparagus.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "măng tây"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "măng tây":
măng tây móng tay - Những từ có chứa "măng tây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
norman clusia cement mangosteen cementation taper mancunian portland cement portland justiciar more...
Lượt xem: 622